Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trú
to shelter
Trú
mưa
/
gió
To shelter from the rain/ from the wind
Trú
nắng
To shade oneself from the sun
Tìm
chỗ
trú
To seek refuge/shelter
to stay; to sojourn; to reside
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trú
động từ
Ở tạm nơi khác.
Trú nhờ nhà bạn một đêm.
Tránh tạm cái gây phiền hà.
Trú mưa; trú nạn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trú
séjourner; s'établir
Trú
tại
nhà
bạn
séjourner chez des amis
Trú
ở
Hà Nội
s'établir à Hanoï
s'abriter; se mettre à l'abri
Trú
mưa
se mettre à l'abri de la pluie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trú
躲 <躲避;躲藏。>
trú mưa; tránh mưa
躲雨
旅居 <在外地或外国居住。>
trú ở Pa-ri.
旅居巴黎。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt