Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trôi
to drift; to go/run adrift
Trôi
ra
biển
To drift out to sea
Những
áng mây
trôi
Drifting banks of cloud
Con thuyền
trôi
theo
dòng nước
The boat drifted downstream; the boat drifted with the current
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
trôi
động từ
Chuyển động tự nhiên.
Bèo trôi bập bềnh trên sông; mây trôi.
Thời gian qua đi.
Ngày tháng trôi qua vùn vụt.
Về đầu trang
tính từ
Thuận lợi, không gặp khó khăn, trắc trở.
Việc làm rất trôi.
Về đầu trang
danh từ
Cá nước ngọt, mình dài và tròn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trôi
xem
cá trôi
être entraîné par le courant
Gỗ
trôi
giữa
dòng
sông
bois entraîné par le courant de la rivière
(địa lý, địa chất) solifluer
passer; s'écouler.
Thời gian
trôi
nhanh
le temps passe vite
marcher; aller bien.
Việc
không
trôi
affaire qui ne marche pas; affaire qui ne va pas bien
hiện tượng
trôi
đất
(địa lý, địa chất) solifluxion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trôi
泛 <漂浮。>
con thuyền trôi trên mặt nước.
泛舟
bèo trôi trên mặt nước.
泛萍浮梗
漂 <停留在液体表面不动,或顺着风向、液体流动的方向移动。>
xa xa trôi lại một con thuyền nhỏ.
远远漂过来一只小船。
漂浮 <(飘浮)漂。>
瓢浮 <漂。>
氽 <漂浮。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt