trình bày mọi người trình bày ý kiến của mình đi
大家都把意见摆出来
- 表演 <戏剧、舞蹈、杂技等演出;把情节或技艺表现出来。>
trình bày rõ.
阐述。
trình bày ý kiến của mình.
陈述自己的意见。
trình bày.
胪陈。
xin trình bày thực trạng trước đây như sau.
谨将经过实情,胪陈如左。
trình bày quá trình.
铺陈经过。
- 申报 <用书面向上级或有关部门报告(多用于法令文件)。>