Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trán
brow; forehead
Trán
ông ấy
đẫm
mồ hôi
Hs brow was streaming/dripping with sweat
Tại sao
cô ấy
có
sẹo
trên
trán
?
Why does she have a scar on her forehead?
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
trán
Sinh học
forehead
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trán
danh từ
Phần trên của mặt, từ chân tóc đến lông mày.
Vầng trán thông minh.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trán
front.
Trán
cao
front haut
quái
thai
đôi
dính
trán
(y học) métopage
thuật
xem
tướng
trán
métoposcopie ; métopomancie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trán
顶门儿 <头顶前面的部分。>
tóc trước trán đã rụng sạch rồi.
顶门儿上的头发已经脱光了。
额 <人的眉毛之上头发之下的部分,或某些动物头部大致与此相当的部位。通称额头或脑门子。>
额头 <额I 的通称。>
眉宇 <两眉上面的地方。>
脑门子 <前额。>
前额 <额,因额在头的前部,所以叫前额。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt