<
Trang chủ » Tra từ
tour  
[tuə]
danh từ
  • cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch
cuộc đi vòng quanh thế giới
  • cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm
đi dạo chơi thăm thành phố
  • cuộc kinh lý
cuộc đi kinh lý kiểm tra
cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
  • thời gian thực hiện nhiệm vụ ở nước ngoài
  • cuộc đi ngoại giao
  • cuộc thao diễn quân sự
nội động từ
      • đang đi lưu diễn
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt