tour danh từ
- cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch
cuộc đi vòng quanh thế giới
- cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm
đi dạo chơi thăm thành phố
cuộc đi kinh lý kiểm tra
cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
- thời gian thực hiện nhiệm vụ ở nước ngoài
tour Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
- thời gian làm việc một ca
tour danh từ giống đực
bàn vuốt của thợ gốm
những tủ xoay ở các tu viện (đưa đồ ở ngoài vào mà không nhìn thấy bên trong)
tủ xoay để chuyển món ăn từ nhà bếp lên phòng ăn
một cô gái xinh đẹp
danh từ giống đực
bánh xe quay năm trăm vòng mỗi phút
đi một vòng sau bữa cơm tối
vòng ngực
đi vòng quanh thế giới
kim xoay vòng quanh mặt đồng hồ
con sông lượn nhiều vòng
việc ấy có dáng vẻ tiểu thuyết
những trò của một người làm quỷ thuật
chơi khăm ai một vố
tác giả có lối viết mạnh dạn
đến lượt mình thì nói
đợi đến lượt mình
- rất mạnh tay, hết sức bình sinh
quai hết sức bình sinh lên đe
- người nào đến lượt người ấy
- chóng như trở bàn tay, ngoáy một cái là xong
- có kinh nghiệm về việc đời, từng trải việc đời
- xét mọi mặt của một vấn đề
- cuộc đua xe đạp vòng quanh nước Pháp
- chạy ngay lập tức (cỗ máy...)
- lần lượt, hết người này đến người khác
- (quân sự) sự thăng bậc theo thâm niên
- công cuộc cần nhiều nghị lực, công cuộc phi thường, chuyện phi thường
- lối sắp xếp từ ngữ, lối viết; ngữ cú, đoản ngữ
danh từ giống cái
tháp canh
tháp nghiêng Pisa
Tháp Ep-phen
các tháp chuông của Nhà thờ Đức Bà ( Pari)
- nơi nói nhiều ngôn ngữ khác nhau
tour tour
trip,
excursion, expedition, outing, visit, circuit, journey
travel
around, sightsee, explore, visit, go around
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt