ton - (viết tắt) tn tấn ( Anh, Mỹ)
tấn Anh ( 1016 kg)
tấn ( 1000 kg)
tấn Mỹ ( 907, 2 kg)
- đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ)
- (hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút khối)
- (hàng hải) đơn vị đo số lượng hàng một con tàu có thể chở ( 1 ton = 40 phút khối)
- ( số nhiều) (thông tục) nhiều, số lượng lớn
rất nhiều người
tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
- (nghĩa bóng) tốc độ 100 dặm Anh/giờ; đồng 100 bảng Anh
- lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ hoặc nhanh hơn
- (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực
ton Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
ton tính từ (giống cái ta : số nhiều tes ) - (của) mày, (của) anh, (của) chị, (của) em
ông cụ anh
sách của anh
danh từ giống đực
giọng trầm
giọng cao
giọng mỉa mai
giọng thân mật
đổi giọng, đổi thái độ
cất cao giọng, xẵng giọng
hạ giọng
âm trưởng
sắc tươi
phong cách một tác giả
- bắt cư xử cách khác, bắt ăn nói cách khác
- cư xử cách nào đó, ăn nói thế nào đó
- ra bộ kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
- làm cho hợp với, làm cho nhất trí với
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt