Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
toàn bộ
total; entire; whole; all
Anh
thề
rằng
anh
nói thật
,
toàn bộ
sự thật
và
chỉ có
sự thật
thôi
chứ
?
Do you swear to tell the truth, the whole truth and nothing but the truth?
Chép
toàn bộ
hay
một phần
tập tin
này
là
tuỳ
bạn
You can choose to copy all or part of this file
Họ
đã
hoàn lại
toàn bộ
chi phí
cho
ông ta
They refunded his expenses in full
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
toàn bộ
Kỹ thuật
whole
Tin học
complete, entire
Toán học
whole
Vật lý
whole
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
toàn bộ
danh từ
Tất cả những thành phần, bộ phận hợp thành một khối, một chính thể.
Toàn bộ cư dân của thành phố; tập trung toàn bộ lực lượng lao động.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
toàn bộ
compet ; entier ; total ; global.
Toàn bộ
đồ
đạc
của
anh
chỉ
vỏn
vẹn
có
hai
cái
ghế
votre mobilier complet se réduit à deux chaises.
totalité ; ensemble.
Toàn bộ
học
sinh
la totalité des élèves.
(âm nhạc) tutti.
en entier ; en totalité.
Đọc
toàn bộ
cuốn
sách
lire un livre en entier.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
toàn bộ
百分之百 <全部;十足。>
成数 <不带零头的整数,如五十、二百、三千等。>
成总儿 <一总、总共。>
尽 <全;所有的。>
thu hồi toàn bộ.
尽数收回。
佥 <全;都。>
全 <整个。>
全般 <整个;全面。>
toàn bộ công việc.
全般工作。
toàn bộ lực lượng.
全部力量。
toàn bộ tinh thần.
全副精力。
trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
先弄清楚问题的全貌,在决定处理办法。
全部 <各个部分的总和;整个。>
全副 <整套;全部(多用于精神、力量或成套的物件)。>
全局 <整个的局面。>
全貌 <事物的全部情况;全部面貌。>
全面 <各个方面的总和(跟'片面'相对)。>
全盘 <全部;全面(多用于抽象事物)。>
全数 <全部(可以计数的东西)。>
所有 <一切;全部。>
通 <整个;全部。>
通盘 <兼顾到各个部分的;全盘;全面。>
通通 <副词,表示全部。>
通统 <通通。>
统 <总起来;总括;全部。>
一刬 <一概;全部。>
一股脑儿 <通通。>
整个 <(整个儿)全部。>
总体 <若干个体所合成的事物;整体。>
thiết kế toàn bộ
总体设计
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt