Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
toà nhà
tower block; building
Toà nhà
lắp
kính
phản chiếu
Building glazed with reflective glass
Toà nhà
này
cao
bao nhiêu
?
How high is this building?
Toà nhà
này
cao
10
tầng
This building is ten storeys high
Toà nhà
cao
thứ nhì
thế giới
là
...
The next highest building in the world is ...
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
toà nhà
immeuble; édifice
Tòa nhà
mười
một
tầng
immeuble de dix étages
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
toà nhà
房屋 <房子(总称)。>
建筑 <建筑物。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt