Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
toà án
tribunal; lawcourt; court of law; court of justice
Toà án
cách mạng
Revolutionary tribunal
Từ
Court
cũng
áp dụng
cho
các
toà án
quốc tế
được
lập
ra
để
giải quyết
vấn đề
tranh cãi
giữa
chính phủ
các
nước
,
chẳng hạn như
Toà án quốc tế
do
Liên hiệp quốc
lập
ra
sau
Đệ nhị thế chiến
The term 'Court' is also applied to international tribunals intended to provide for the resolution of controversies among governments, such as the International Court of Justice established by the United Nations after World War II
Toà án
trò hề
Kangaroo court
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
toà án
Kinh tế
tribunal
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
toà án
danh từ
Nơi có nhiệm vụ xét xử, kiện tụng các vụ phạm pháp.
Toà án nhân dân.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
toà án
tribunal ; cour.
Toà án
binh
tribunal militaire ; conseil de guerre
Toà án
lương
tâm
tribunal de la conscience
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
toà án
法庭 <法院审理诉讼案件的地方。>
法院 <独立行使审判权的国家机关。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt