Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tiếp viên
waiter; waitress
"
Cần
tuyển
nữ
tiếp viên
"
'Waitresses wanted'; 'Vacancies for waitresses'
steward; stewardess
Tiếp viên
hàng không
xem
chiêu đãi viên hàng không
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tiếp viên
Kinh tế
steward
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tiếp viên
danh từ
Nhân viên phục vụ khách.
Nữ tiếp viên hàng không.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tiếp viên
hôtesse
Tiếp viên
hàng không
hôtesse de l'air
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt