tiếng nói Voice-activated
The voice of the people; public opinion; vox populi
The voice of the oppressed
The voice/dictates of conscience
The device recognizes the sound of your voice
tiếng nói danh từ
Sự khác nhau giữa tiếng nói và màu da.
- Quyền được phát biểu ý kiến về một vấn đề nào đó.
Tiếng nói quyết định của giám đốc.
- Phương tiện truyền thông.
Đài tiếng nói Việt Nam.
tiếng nói langue nationale
la voix de la raison
avoir voix au chapitre
tiếng nói - 喉舌 <泛指说话的器官。多比喻代为发表言论的工具或人。>
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt