thuyền trưởng - captain (of a ship); skipper; master
Master's certificate
thuyền trưởng danh từ
- Người chỉ huy cao nhất của một thuyền lớn hay một tàu thuỷ.
thuyền trưởng - commandant (d'un navire) ; capitaine.
capitaine au long cours.
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt