thousand danh từ
- con số một nghìn; con số mười trăm ( 1000)
hàng nghìn người
cảm ơn rất nhiều
xin lỗi rất nhiều
hết lời xin lỗi
- trong muôn một, nghìn năm có một
- cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...
thousand Kỹ thuật
Toán học
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt