<
Trang chủ » Tra từ
thoát  
[thoát]
  • to escape
Nothing escapes his attention/notice
  • (nói về chất lỏng) to run out; to flow out
  • (tin học) to exit; to quit
You can also quit a program by clicking X at the far right of the title bar
To exit without saving
  • free
Free translation
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt