Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thiết kế
to design
Thiết kế
một
chương trình máy tính
To design a computer program
design
Nhóm
/
phòng
/
giai đoạn
thiết kế
Design team/office/stage
Tôi
cần
một
chiếc
xe
có
thiết kế
đơn giản
nhưng
thanh lịch
I need a car of simple but elegant design
Mọi
rắc rối
đều
do
thiết kế
dở
mà
ra
All problems were due to poor design
Bạn
tôi
học
chuyên ngành
thiết kế
thời trang
My friend majored in fashion design
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thiết kế
Kinh tế
design
Kỹ thuật
designing
Tin học
design
Vật lý
designing
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thiết kế
động từ
Trình bày tài liệu kĩ thuật có bản tính toán, bản vẽ,... một công trình xây dựng, sản phẩm,...
Bản thiết kế mẫu thời trang mới.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thiết kế
dresser un projet ; projet
Thiết kế
kỹ
thuật
projet technique
chuyên viên
thiết kế
projeteur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thiết kế
拟 <设计;起草。>
设计 <在正式做某项工作之前,根据一定的目的要求,预先制定方法、图样等。>
kỹ sư thiết kế; nhà thiết kế.
设计师
phương án thiết kế.
设计方案
năng lực thiết kế.
设计能力
装帧 <指书画、书刊的装潢设计(书刊的装帧包括封面、版面、插图、装订形式等设计)。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt