Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thiên thần
angel; seraph
Thiên thần
hộ mệnh
Guardian angel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thiên thần
danh từ
Thần ở trên trời.
Cô bé đẹp như thiên thần.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thiên thần
génie céleste ; ange.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thiên thần
安琪儿 <见〖天使〗。(英angel)。>
神祇 <'神'指天神,'祇'指地神,'神祇'泛指'神明1'。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt