Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
mạo từ
|
phó từ
|
Tất cả
the
mạo từ
(dùng để làm cho danh từ đứng sau nó nói đến một người, vật, sự kiện hoặc nhóm riêng biệt, rõ ràng) cái, con, người...
the
house
cái nhà
the
cat
con mèo
ấy, này (người, cái, con...)
I
dislike
the
man
tôi không thích người này
duy nhất (người, vật...)
he
is
the
shoemaker
here
ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây
Về đầu trang
phó từ
the
sooner
you
start
,
the
sooner
you
will
get
there
ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm
so
much
the
better
càng tốt
the
sooner
the
better
càng sớm càng tốt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
the
silk; gauze; chiffon
mentholated
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
the
danh từ
Hàng dệt bằng sợi tơ nhỏ, thưa, dùng để may áo dài.
Áo the.
Về đầu trang
tính từ
Có vị cay cay, tê tê.
Cam chưa chín, còn the.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
the
gaze (de soie)
áo
the
robe de gaze.
légèrement âcre.
Vị
the
của
vỏ
cam
saveur légèrement âcre du zeste d'orange
the
the
(redoublement ; sens atténué) très légèrement âcre.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
the
纺 <比绸子稀而轻、薄的丝织品。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt