Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thực đơn
bill of fare; menu
Thực đơn
bữa trưa
Lunch menu
Thực đơn
dành cho
trẻ em
Children's menu
Thực đơn
dành cho
người
sành ăn
Gourmet menu
Thực đơn
có
giá cố định
Fixed-price menu
Thực đơn
đêm nay
có
gì
?
What's on the menu tonight?
Toàn bộ
thực đơn
đều
viết
bằng
tiếng
Việt
The menu was all in Vietnamese
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thực đơn
Kỹ thuật
menu
Tin học
menu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thực đơn
động từ
Bản liệt kê các món ăn.
Xem thực đơn chọn món ăn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thực đơn
menu.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thực đơn
菜单 <(菜单儿)开列各种菜肴名称的单子。也叫菜单子。>
Xin cho tôi xem thực đơn.
请给我看看菜谱。
菜谱 <菜单。>
食谱 <制定的每顿饭菜的单子。>
thực đőn của nhà trẻ.
幼儿园食谱。
thực đőn một tuần.
一周食谱。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt