Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thứ
(âm nhạc) minor
Quãng
thứ
Minor interval
second; inferior
fair (in an exam)
(nghĩa bóng) place; position
Đứng
thứ
nhì
/
ba
To be in second/third place; To be in second/third position
Cô ta
về đích
thứ
mấy
?
Where did she come in?
Anh ấy
đỗ
thứ
ba
He came third in the examination
kind; sort; category
thing
Tôi
còn
nhiều
thứ
phải
làm
trước khi
họ
đến
I've still got lots of things to do before their arrival
Tôi
còn
vài
thứ
phải
mua
,
nhưng
tôi
chưa
lĩnh lương
I still have a couple of things to buy, but I've not received my salary
day of the week
Hôm nay
thứ
mấy
?
What day (of the week) is it (today)?; what's today?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
thứ
danh từ
Những sự vật giống nhau về những mặt nhất định nào đó.
Thứ vải dầy, bền.
Sự vật cụ thể nào đó.
Nhà còn thiếu nhiều thứ.
Loài vật hay người được coi là đáng khinh.
Nói làm gì với cái thứ ấy.
Chỗ, thứ tự trong sắp xếp.
Ngồi hàng ghế thứ hai.
Biểu thị ngày trong tuần.
Thứ ba này đi công tác.
Về đầu trang
tính từ
Thuộc bậc dưới, sau người cả.
Con thứ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thứ
espèce ; sorte ; catégorie.
Một
thứ
hài kịch
une espèce de comédie.
Đủ
thứ
đồ chơi
toutes sortes de jouets.
chose ; objet.
Mua
đủ
thứ
acheter toutes sortes de choses.
(sinh vật học, sinh lý học) variété.
rang (s'emploie notamment pour former des nombres numéraux ordinaux).
Đứng
thứ
tám
trong
bảng
occuper le huitième rang dans une liste.
jour (s'emploie pour former les noms des jours de la semaine).
Hôm
nay
là
thứ
mấy
nhỉ
?
quel jour de la semaine sommes-nous?
cadet ; second.
Con
thứ
fils cadet
Vợ
thứ
femme de second rang.
(âm nhạc) mineur.
Quãng
thứ
intervalle mineur.
passable (à l'examen).
Đỗ
hạng
thứ
reçu avec la mention passable.
tolérer ; pardonner ; excuser.
Cháu
nó
nói
sơ
suất
,
xin
bác
thứ
cho
je vous demande de pardonner cette parole imprudente à mon enfant.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thứ
畴 <种类。>
次 <第二、居其次。>
con thứ.
次 子。
等差 <等次。>
等第 <名次等级(指人)。>
副 <居第二位的;辅助的(区别于'正'或'主')。>
行 <排行。>
anh thứ mấy?
您行几?
tôi thứ ba.
我行三。
行辈 <辈分。>
老几 < 排行第几。>
类 <许多相似或相同2. 的事物的综合;种类。>
类別 <不同的种类;按种类的不同而做出的区别。>
礼拜 <跟'天(或日)、一、二、三、四、五、六'连用,4. 表示一个星期中间的某一天。>
thứ tư.
礼拜三。
thứ bảy.
礼拜六。
排行 <(兄弟姐妹)依长幼排列次序。>
nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
他排行第二。
庶 <宗法制度下指家庭的旁支(跟'嫡'相对)。>
庶母 <宗法制度下,子女称父亲的妾。>
瞻礼 <天主教徒称星期日为主日,一星期中除主日以外的六天顺序称为'瞻礼二'至'瞻礼七'。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt