Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thủ tục
formality; procedure
Thủ tục
xin
cấp
bằng lái
Procedure for obtaining a driving licence
Quý vị
phải
làm
đúng
thủ tục
thông thường
You must follow (the) normal/usual procedure
Đúng
thủ tục
thì
phải
làm sao
?
What's the correct procedure?
Khám sức khoẻ
chỉ là
thủ tục
thôi
The medical test is a mere formality; The medical test is just a formality
Làm
đầy đủ
những
thủ tục
cần thiết
To comply with all the necessary formalities
Đây là
thủ tục
phải
làm
This is the way to proceed
proceedings
Thủ tục
yêu cầu
tuyên bố
phá sản
Bankruptcy proceedings
Thủ tục
dẫn độ
/
xin
ly dị
Extradition/divorce proceedings
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thủ tục
Tin học
routine
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thủ tục
danh từ
Những điều kiện, quy định phải làm theo để tiến hành một công việc nào đó có liên quan với chính quyền.
Làm thủ tục nhập hộ khẩu; thủ tục làm khai sinh cho con.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thủ tục
formalité ; procédure.
Thủ tục
thuế quan
formalités de douane
Thủ tục
bàn giao
procédure de passation de service.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thủ tục
程序 <事情进行的先后次序。>
事宜 <关于事情的安排、处理(多用于公文、法令)。>
手续 <(办事的)程序。>
thủ tục đăng ký; thủ tục ghi danh.
报名手续。
thủ tục vay.
借款手续。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt