Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thời tiết
weather
Thời tiết
hôm nay
thế nào
?
What's the weather like today?
Thời tiết
thế này
mà
anh
đi đâu
?
Where do you go in this/such weather?
Vì
thời tiết
xấu
,
nên
chúng tôi
không
đi chơi
được
The bad weather stopped us from going out
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thời tiết
Hoá học
weather
Kỹ thuật
weather
Toán học
weather
Vật lý
weather
Xây dựng, Kiến trúc
weather
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thời tiết
danh từ
Trạng thái của khí quyển trong một lúc, một nơi nào đó.
Thời tiết hôm nay mát mẻ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thời tiết
temps.
Thời tiết
tốt
beau temps.
climat.
Thời tiết
chính trị
climat politique
Dự báo
thời tiết
prévisions météorologiques.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thời tiết
节令 <某个节气的气候和物候。>
thời tiết không bình thường.
节令不正。
令 <时节。>
thời tiết.
时令。
đúng thời tiết.
当令。
时令 <季节。>
thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.
时令已交初秋,天气逐渐凉爽。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt