Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thời kỳ
time; period
Thời kỳ
thử thách
Trial period
Thời kỳ
trước
Cách mạng
tháng
tám
The period before the August Revolution
Nàng
từng
kinh qua
nhiều
thời kỳ
khó khăn
thực sự
She has been/gone through many really difficult periods
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thời kỳ
Kinh tế
period
Sinh học
period
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thời kỳ
Xem
thời kì
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thời kỳ
époque ; période.
Các
thời kỳ
lịch sử
les périodes de l'histoire
Thời kỳ
ra
hoa
(thực vật học) : époque de la floraison.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thời kỳ
季节 <一年里的某个有特点的时期。>
thời kỳ rét nhất.
严寒的季节。
年 <时期;时代。>
年代 <时代。>
nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân.
庄稼人都能当代表,这真是到了人民当家的年代啦!
期间 <某个时期里面。>
时期 <一段时间(多指具有某种特征的)。>
thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.
抗日战争时期。
叶 <较长时期的分段。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt