Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thị trường
market
Thị trường
tín dụng
Credit market
Thị trường
ngoại hối
Foreign exchange market
Thị trường
nhà đất
Property market
Thị trường
đường
/
cà phê
Sugar/coffee market
Thâm nhập
thị trường
To penetrate a market
Đưa
sản phẩm
của
mình
ra
thị trường
To put one's product on the market; To bring one's product onto the market
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thị trường
Kinh tế
market
Kỹ thuật
market
Tin học
market
Toán học
market
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thị trường
danh từ
Lĩnh vực hoạt động mua bán.
Mở rộng thị trường.
Nơi tiêu thụ hàng hoá.
Giá cả thị trường dao động.
Khoảng không gian mà mắt thường có thể nhìn thấy được.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thị trường
(kinh tế) marché
Thị trường
thế giới
marché mondial
Thị trường
chứng khoán
marché des valeurs
Kiếm
được
những
thị trường
mới
acquérir de nouveaux marchés
Đưa
một
sản phẩm
ra
thị trường
lancer un produit sur le marché
Sản phẩm
không có
thị trường
produit qui n'a pas de marché
Giá
trên
thị trường
le prix sur le marché
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thị trường
出路 <可以销售货物的去处。>
商场 <聚集在一个或相连的几个建筑物内的各种商店所组成的市场。>
市场 <商品行销的区域。>
thị trường trong nước.
国内市场。
thị trường nước ngoài.
国外市场。
luận điệu của chủ nghĩa bi quan ngày càng không có trên thị trường.
悲观主义的论调,越来越没有市场。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt