Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thẻ
tag
card
Thẻ
điện thoại
Phone card
Thẻ
nhà băng
Banker's card; cheque card
Thẻ
thư viện
Reader's card; Library card
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thẻ
Kinh tế
card
Kỹ thuật
card
Toán học
card
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thẻ
danh từ
Mảnh tre hay gỗ mỏng, có ghi dấu điều gì.
Thẻ cắm ruộng của nông dân.
Giấy chứng nhận để dùng vào một việc nhất định.
Thẻ sinh viên; thẻ mượn sách của thư viện.
Giấy chứng nhận của đàn ông đã đóng thuế thân, thời phong kiến.
Thanh tre mỏng của người bói xem số mệnh, theo mê tín.
Vật nhỏ có hình như thẻ tre.
Thẻ hương.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thẻ
plaquette ; tablette
Thẻ
cắm
ruộng
plaquette de délimitation des rizières
carte
Thẻ
thuế thân
(từ cũ, nghĩa cũ) carte d'impôt personnel
Thẻ
căn cước
(từ cũ, nghĩa cũ) carte d' identité
Thẻ
cử
tri
carte d'électeur
jeton divinatoire
jeton (servant à marquer les points au jeu)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thẻ
筹 <竹、木或象牙等制成的小棍儿或小片儿,主要用来计数或作为领取物品的凭证。>
thẻ tre
竹筹。
牌子 <用木板或其他材料做的标志,上边多有文字。>
thẻ lĩnh thức ăn.
菜牌子。
thẻ lấy nước.
水牌子。
票 <印的或写的作为凭证的纸片。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt