Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thăm
ballot; vote
Bà ấy
được
bao nhiêu
thăm
?
How many votes did she get?
to visit; to pay somebody a call/visit; to call on somebody; to see
Đến
thăm
tôi
lúc nào
cũng được
,
đừng
ngại
!
Feel free to visit me any time !
Đến
thăm
họ
đi
,
tôi
lo
nửa
tiền xe
cho
Come and see them, I'll pay half the price of the trip
Họ
đến
nhà thương
thăm
tôi
They came to see me in hospital
Thăm
đáp lễ
To return somebody's call/visit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
thăm
danh từ
Vật rút hoặc phân chia để xem may rủi.
Bắt thăm câu hỏi phỏng vấn.
Phiếu bầu cử.
Bỏ thăm vào thùng.
Về đầu trang
động từ
Đến chơi để tỏ tình thân, sự quan tâm.
Đi thăm bà con.
Đến xem xét tình hình để biết thêm điều mới lạ.
Thăm phố cổ Hội An.
Khám.
Thăm sức khoẻ định kì.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thăm
bulletin de vote.
Bỏ
thăm
exprimer son opinion par un bulletin de vote
voter.
objet servant à tirer au sort.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thăm
访 <访问。>
thăm bạn
访友
có khách đến thăm.
有客来访
访问 <有目的地去探望人并跟他谈话。>
tôi đi thăm thành phố anh hùng này.
我访问了这座英雄的城市。
观光 <参观外国或外地的景物、建设等。>
探 <看望。>
探访 <探望。>
探视 <看望。>
探望 <看望(多指远道)。>
望 <探望。>
thăm
拜望
thăm viếng
看望
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt