Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thân phận
condition
Thân phận
con người
The human condition
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thân phận
danh từ
Cảnh ngộ của người thấp hèn, không may do số phận định đoạt, theo quan niệm duy tâm.
Thân phận làm lẽ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thân phận
condition.
Thân phận
tôi đòi
condition de domestique ; domesticité.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thân phận
名分 <指人的名义、身份和地位。>
身分 <(人)在社会上或法律上的地位。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt