Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tháo rời
to take apart; to take to pieces; to disassemble
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
tháo rời
Kỹ thuật
demount
Vật lý
demount
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tháo rời
disloquer.
Tháo rời
cỗ
máy
disloquer une machine.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tháo rời
拆散 <使成套的物件分散。>
拆卸 <把机器等拆开并卸下部件。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt