thành tích - result; performance; achievement
Scholastic achievements of a wounded soldier
His proudest achievement is to have computerized the company
thành tích danh từ
- Kết quả tốt đạt được do nỗ lực công sức mà có.
Đạt thành tích xuất sắc cuối năm.
thành tích - (thể dục thể thao) performance.
thành tích thành tích học tập.
学习成绩。
thành tích.
成绩。
thành tích chiến đấu
战绩。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt