Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thành quả
fruit; achievements
Bảo vệ
vững chắc
thành quả
cách mạng
To firmly defend revolutionary achievements
Gặt hái
thành quả
lao động
của
mình
To reap the fruit of one's labour
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thành quả
Kinh tế
outcome
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thành quả
danh từ
Cái quý giá đạt được trong một quá trình hoạt động.
Thành quả nghiên cứu khoa học.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thành quả
fruit.
Thành quả
lao động
le fruit du travail.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thành quả
成 <成果;成就。>
成果 <工作或事业的收获。>
thành quả to lớn.
丰硕成果。
绩 <功业;成果。>
结果 <在一定阶段,事物发展所达到的最后状态。>
结晶 <比喻珍贵的成果。>
究竟 <结果;原委。>
名堂 <成就;结果。>
dựa vào quần chúng, nhất định sẽ tạo được thành quả.
依靠群众一定会搞出名堂来的。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt