Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thành phố
town; city
Thành phố
vẫn
giữ
được
vẻ
tráng lệ
ngày xưa
The city still keeps its former splendour
Cùng với
cả nước
,
thành phố
Hồ Chí Minh
đã
lập
nhiều
thành tích
vẻ vang
về mọi mặt
In common with all the nation, Ho Chi Minh City has made many brilliant achievements in every respect
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
thành phố
Kỹ thuật
city
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thành phố
danh từ
Nơi tập trung đông dân cư trên quy mô lớn, có công nghiệp và thương nghiệp phát triển mạnh.
Một quận của thành phố Hồ Chí Minh.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thành phố
ville
Tự vệ
thành phố
milice de la ville
Thành phố
công nghiệp
ville industrielle
Thành phố
mới
xây dựng
une ville nouvelle
Trong
thành phố
dans la ville
Ra
thành phố
aller à la ville
Sống
ở
thành phố
habiter en ville
hội đồng
thành phố
conseil municipal
Thành phố
vệ tinh
ville satellite.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thành phố
城市 <人口集中、工商业发达、居民以非农业人口为主的地区,通常是周围地区的政治、经济、文化中心。>
都 <大城市,也指以盛产某种东西而闻名的城市。>
thành phố lớn; đô thị lớn
通都大邑
浩特 <蒙古族牧人居住的自然村,也指城市。>
会 <主要的城市。>
市 <城市。>
bộ mặt thành phố.
市容。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt