Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
thà
would rather do something than do something; would sooner do something than do something; before
Anh ta
thà
chết
chứ
không
đầu hàng
He would sooner die than surrender; He wouldn't be seen dead surrendering; He will die before he surrenders
Thà
tôi
ngủ
còn
hơn
xem
một
bộ phim
tệ
như vậy
I'd rather sleep than see such a bad film; I'd sleep before I saw such a bad film
Thà
tôi
chết
còn hơn
để
hắn
lấy
con gái
tôi
I 'll die before I let him marry my daughter
Thà
chết
còn
sướng
hơn
!
I would sooner die; I'd rather die!; I'll die first!
Thà
không
trả lời
còn
hơn
!
It's better not to answer
Thà
chết
còn
hơn là
phải
nói dối
It is better to die than to lie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
thà
kết từ
Biểu thị điều sắp nêu là không hay nhưng sẵn sàng chấp nhận.
Thà chịu đói, quyết không trộm cắp.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
thà
plutôt ; mieux vaut.
Thà
chậm
còn
hơn
không
mieux vaut tard que jamais
Thà
chết
còn
hơn
làm
nô lệ
plutôt mourir que de vivre en esclave.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
thà
宁 <宁可。>
thà chết chứ không chịu khuất phục.
宁死不屈。
thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
宁为玉碎,不为瓦全(比喻宁愿壮烈地死去,不愿苟且偷生)。
宁可 <表示比较两方面的利害得失后选取的一面(往往跟上文的'与其'或下文的'也不'相呼应)。>
thà hy sinh chứ không chịu rút lui.
宁愿牺牲,也不退却。
宁肯 <宁可。>
宁愿 <宁可。>
且 <尚且。>
情愿 <宁愿;宁可。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt