tendance danh từ
- sự trông nom; sự chăm sóc
- những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy tùng
tendance danh từ giống cái
xu hướng chính trị
anh ta có xu hướng mập lên
giá hàng có xu hướng tăng lên
- (vật lý, từ cũ, nghĩa cũ) sự hấp dẫn
- lên án ai về ý hướng (không căn cứ vào lời nói, hành động)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt