tempérament danh từ giống đực
khí chất nóng nảy
- (nghĩa rộng) tính khí, tính tình
tính khí hung hăng
người đàn bà đa dâm
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự giữ gìn, sự thận trọng
- (từ cũ; nghĩa cũ) giải pháp trung dung
- (từ cũ; nghĩa cũ) sự tiết chế, biện pháp tiết chế
- đó là một người có cá tính đặc biệt
- (thân mật) làm hại sức khoẻ
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt