tay vỗ tay
拍巴掌
một tay không vỗ nên kêu (một bàn tay vỗ không kêu); một cây làm chẳng nên non
一个巴掌拍不响
anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay
他来得好,给我添了个膀臂
gối tay mà ngủ
曲肱而枕
- 上肢 <人体的主要部分之一,包括上臂、前臂、腕和手。>
vỗ tay
鼓掌
xoa tay (hăng hái muốn đánh, hoặc muốn làm việc.)
摩拳擦掌