tableau - hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau vivant
- lớp kịch sinh động, cảnh sinh động
tableau danh từ giống đực
bảng yết thị
bảng chỉ báo
bảng giờ
bảng giá
bảng chia động từ
viết lên bảng
danh sách nâng bậc
bức tranh sơn dầu
bức tranh cỡ nhỏ
sự sao chụp một bức tranh
người buôn tranh
người sưu tập tranh
treo bức tranh lên tường
đóng khung bức tranh
phác qua bức tranh về tình hình
từ điểm cao này, ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp
một vở kịch mười cảnh
- (nghĩa bóng) mặt nào cũng được
- tình hình có điểm đáng lo, có điểm bất lợi
- kết quả săn được; thành tích hạ máy bay địch (của phi công)
- (sân khấu) cảnh người thực
- (thông tục) mụ già làm đỏm
tableau tableau
display,
picture, montage, scene, representation, image,
description
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt