tự vệ To act in self-defence
I shot him in self-defence
These embryos are totally defenseless human beings
tự vệ động từ
- Tự bảo vệ, tránh những nguy hiểm cho mình.
Mang theo vũ khí tự vệ.
danh từ
- Lực lượng vũ trang tổ chức trong quần chúng nhân dân để chiến đấu tại chỗ.
Đội quân dân tự vệ.
tự vệ chiến tranh tự vệ
自卫战争
ra sức tự vệ
奋力自卫
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt