Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tủ
wardrobe; cupboard; sideboard
cabinet; chest
Tủ
đặt
ti vi
Television cabinet
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
tủ
danh từ
Đồ bằng gỗ hoặc sắt, có ngăn và cánh cửa để đựng quần áo, sách vở,...
Tủ sách.
Cái chỉ mình có và biết, khi cần mới đem ra sử dụng.
Giấu tủ.
Về đầu trang
động từ
Phủ.
Tủ rơm vào gốc cam.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tủ
armoire
Tủ
ba
buồng
armoire à trois corps
cargaison ; cartes
Nó
có
cả
một
tủ
giai thoại
il a toute une cargaison d'anecdotes
Nó
còn
giấu
tủ
đấy
il cache encore ses cartes
chapitres qu'on a bien préparés (pour un examen)
Đầu đề
thi
trúng
tủ
le sujet à l'examen tombe juste sur un chapitre qu'on a bien préparé
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tủ
橱 <(橱儿)放置衣服、物件的家具。>
tủ đựng quần áo.
衣橱。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt