tổng danh từ
- Đơn vị hành chính gồm nhiều xã, thời phong kiến.
- Kết quả của một phép cộng.
- Yếu tố để cấu tạo danh từ, động từ.
Tổng kiểm tra.
tổng - (từ cũ, nghĩa cũ) chef de canton
un chef de canton
sommer les termes d'une série
total d'une addition
tổng - 和 <加法运算中,一个数加上另一个数所得的数,如6+4=10中,10是和。也叫和数。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt