Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tổ quốc
motherland; fatherland
Từ bỏ
tổ quốc
Việt Nam
của
mình
là
phản quốc
It's high treason to defect from one's native Vietnam
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tổ quốc
danh từ
Đất nước, nơi mà những người cùng một dân tộc có tình cảm gắn bó với nó.
Xây dựng tổ quốc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tổ quốc
patrie
mặt trận
Tổ quốc
Front de la Patrie.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tổ quốc
故国 <祖国。>
金瓯 <金属的杯子,比喻完整的疆土。泛指国土。>
祖国 <自己的国家。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt