tổ chức tổ chức việc học hành
布置学习
cuộc triển lãm này tổ chức sẽ tốn kém lắm đây.
这个展览会是煞费经营的。
tổ chức triển lãm.
举办展览会。
tổ chức hội thảo học thuật.
举办学术讲座。
tổ chức lớp huấn luyện.
举办训练班。
tổ chức hội đàm.
举行会谈。
triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.
展览会在文化宫举行。
tổ chức cuộc họp.
开会。
tổ chức tiệc chia tay.
开欢送会。
tổ chức đội ngũ.
拉队伍。
- 组织 <安排分散的人或事物使具有一定的系统性或整体性。>
tổ chức nhân lực
组织人力
tổ chức dạ hội liên hoan
组织联欢晚会
tổ chức đảng và đoàn
党团组织
tổ chức công đoàn
工会组织
báo cáo công tác với tổ chức.
向组织汇报工作。