Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tỏ ra
to prove; to show oneself
Cô ta
tỏ ra
xứng đáng
cho
tôi
tin cậy
She proved (to be) worthy of my trust
Tỏ ra
mình
làm việc
siêng năng
To show oneself to be a hard worker
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tỏ ra
montrer ; faire preuve de ; se montrer ; s'avérer.
Tỏ ra
độ lượng
se montrer généreux ; faire preuve de générosité ;
Lập luận
tỏ ra
đúng
raisonnement qui s'avère juste.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tỏ ra
表露 <流露;表示。>
表现 <表示出来。>
闹 <发泄(感情)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt