Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tất cả
all
Tất cả
những
động từ
nào
không phải
là
động từ
tận cùng
bằng
er
All verbs other than those in -er
Theo
tin giờ chót
thì
tất cả
đều
yên ổn
The latest news is that all is quiet
"
Có
bán
tại
tất cả
các
đại lý
"
'On sale at all agents'
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tất cả
đại từ
Toàn bộ, không trừ một cái gì.
Mua tất cả; tổng cộng tất cả là bao nhiêu?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tất cả
tout ; tous.
Tất cả
thành phố
tout la ville
Tất cả
học sinh
tous les élèves
Tất cả
đều
đứng
dậy
tous se sont levés.
le tout ; la totalité.
Tôi
mua
tất cả
j'achète le tout.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tất cả
百 <所有;一切;凡。>
毕 <(书>完全。>
刬 <一概。>
成总儿 <一总、总共。>
共计 <合起来计算。>
阖 <全;总共。>
举 <(书>全。>
全部 <各个部分的总和;整个。>
Yêu cầu bồi thường tất cả mọi tổn thất.
要求赔偿全部损失。
全都 <全;都。>
所有 <一切;全部。>
通共 <一共。>
通通 <副词,表示全部。>
通统 <通通。>
统共 <一共。>
统统 <通通。>
万般 <各种各样。>
一股脑儿 <通通。>
一切 <全部的。>
一塌刮子 <通通。>
一体 <全体。>
一应 <所有一切。>
一总 <(一总儿)合并(计算)。>
一总 <全都。>
整个 <(整个儿)全部。>
总共 <一共。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt