tăng cường đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
下放干部,充实基层。
tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.
发扬火力,消灭敌人。
tăng cường sản xuất.
加紧生产。
tăng cường công tác quản lý đồng ruộng
加紧田间管理工作。
tăng cường tình đoàn kết.
加强团结。
tăng cường lãnh đạo.
加强领导。
tăng cường giáo dục tư tưởng chính trị.
加强政治思想教育。
tổ chức đã được tăng cường thêm.
组织加强了。
tăng cường thể chất
增强体质
tăng cường đoàn kết
增强团结
thực lực được tăng cường rất nhiều
实力大大增强