tính tính tiền.
筹款。
tính sổ
轧账
tính ra; đủ sở hụi.
划得来
tính không ra; không đủ sở hụi.
划不来
tính tới tính lui sao cho đủ sở hụi, nửa đêm cũng chưa chợp mắt.
划算来,划算去,半夜没有合上眼。
tính chung; tổng cộng.
共计。
tính hàng vạn; vô vàn.
数以万计。
anh ấy định sau khi trở về làng rồi sẽ tính sau.
他想回村后再作计较。
tính chuyện lâu dài.
从长计议。
tính đảng
党性
tính giai cấp
阶级性。
tính kỷ luật
纪律性
tính nam; nam giới; phái nam.
男性
tính nữ; nữ giới; phái nữ.
女性