tình cảm quả nhiên có một thứ tình cảm riêng biệt.
别有一番风情。
anh ấy có tình cảm sâu sắc với nông thôn.
他对农村产生了深厚的感情。
- 情调 <思想感情所表现出来的格调;事物所具有的能引起人的各种不同感情的性质。>
giữ tình cảm.
留情面。
phá vỡ tình cảm.
打破情面。
sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.
朝夕相处,增加了他们之间的情愫。
tình cảm gắn bó keo sơn.
情意绵绵。
- 情感 <对外界刺激肯定或否定的心理反应,如喜欢、愤怒、悲伤、恐惧、爱慕、厌恶等。>