tên - 称号 <赋予某人、某单位或某事物的名称(多用于光荣的)。>
nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
他小名叫老虎,大名叫李金彪。
- 箭 <古代兵器,长约二三尺的细杆装上尖头,杆的末梢附有羽毛,搭在弓弩上发射。>
tên người.
人名。
tên sách.
书名。
đặt tên.
命名。
đặt cho nó một cái tên.
给他起个名儿。
việc này sao lại kéo tên tôi vào?
这事怎么搞到我名下来了?
- 名字 <一个或几个字,跟姓合在一起来代表一个人,区别于别的人。>
- 名字 <一个或几个字,用来代表一种事物,区别于别种事物。>