Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tác phong
manners; bearing
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tác phong
danh từ
Lề lối làm việc hàng ngày của mỗi người.
Tác phong nhanh nhẹn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tác phong
manières; style
Tác phong
nhã nhặn
manières courtoises
Tác phong
của
nó
là
thế
đấy
c'est bien là son style
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tác phong
风 <态度。>
tác phong
作风
风度 <美好的举止姿态。>
款式 <格式; 样式。>
派 <作风或风度。>
tác phong
气派。
气 <人的作风习气。>
作风 <(思想上、工作上和生活上)表示出来的态度、行为。>
phản đối tác phong quan liêu
反对官僚作风。
tác phong nghiêm chỉnh; tác phong chính phái.
作风正派
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt