Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tàn phá
động từ.
do devastate, to ravage.
lay waste, spoil, ruin
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tàn phá
động từ
Làm cho hư hỏng nặng nề.
Trận bão tàn phá mùa màng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tàn phá
dévaster ; ravager.
Mưa đá
tàn phá
mùa màng
grêle qui ravage la moisson.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tàn phá
摧残 <使(政治、经济、文化、身体、精神等)蒙受严重损失。>
毁灭 <摧毁消灭。>
破损 <残破损坏。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt