supreme tính từ
- tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ)
Xô-viết tối cao ( Liên-xô)
người thống trị tối cao của một đế quốc rộng lớn
- lớn nhất; quan trọng nhất; cao nhất
thực hiện sự hy sinh cao cả
sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành
giờ hấp hối, lúc lâm chung
supreme supreme
highest,
best, ultimate, superlative, utmost, absolute, extreme, top, great, greatest,
matchless, untouchable, unbeatable, unmatched, nonpareil, consummate,
incomparable
antonym: worst
sovereign,
dominant, uppermost, first, highest, chief, topmost
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt