Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
suprême
tính từ
tối cao
Soviet
suprême
xô viết tối cao
Cour
suprême
toà án tối cao
Pouvoir
suprême
quyền tối cao
rất mực; tuyệt đỉnh
Une
suprême
habileté
sự khéo léo rất mực
Bonheur
suprême
hạnh phúc tuyệt đỉnh
cuối cùng
Suprême
effort
cố gắng cuối cùng
heure
suprême
lúc lâm chung
honneurs
suprêmes
lễ tang
volontés
suprêmes
lời trối trăng
Về đầu trang
danh từ giống đực
món thăn (cá, gà vịt) tẩm xốt kem
Về đầu trang
phản nghĩa
Inférieur
,
infime
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt